Wave

Toán tiếng anh 3 bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số |Reading, writing and comparing 3 - Digit numbers

Giải bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số |Reading, writing and comparing 3 - Digit numbers. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại Giabaitapsgk.com

Câu 1: Trang 3 toán tiếng anh 3

Fill in the blanks ( follow thư example)

Viết ( theo mẫu)

Write in words

Đọc số

Write in numbers

Viết số

One hundred and sixty

Một trăm sáu mươi

One hundred and sixty-one

Một trăm sáu mươi mốt

.............................................

.............................................

Five hundred and fifty five

Năm trăm năm mươi lăm

Six hundred and one

Sáu trăm linh một

160

 

............

 

354

307

.............

 

.............

 

Write in words 

Đọc số

Write in numbers

Viết số

Nine hundred                           

Chín trăm

Nine hundred and twenty-two

Chín trăm hai mươi hai

.........................................

.........................................

.........................................

One hundered and eleven

Một trăm mười một

.............

 

.............

 

909

777

365

.............


 

Write in words

Đọc số

Write in numbers

Viết số

One hundred and sixty

Một trăm sáu mươi

One hundred and sixty-one

Một trăm sáu mươi mốt

Three hundred and fifty four

Ba trăm năm mươi tư

Three hundred and seven

Ba trăm linh bảy

Five hundred and fifty five                

Năm trăm năm mươi lăm

Six hundred and one

Sáu trăm linh một

160

 

161

 

354

 

307

 

555

 

601

 

Write in words 

Đọc số

Write in numbers

Viết số

Nine hundred                           

Chín trăm

Nine hundred and twenty-two

Chín trăm hai mươi hai

Nine hundred and nine

Chín trăm linh chín

Seven hundred and seventy seven

Bảy trăm bảy mươi bảy

Three hundred and sixty five

Ba trăm sáu mươi lăm

One hundered and eleven

Một trăm mười một

900

 

925

 

909

 

777

 

365

 

111

 

Câu 2: Trang 3 toán tiếng anh 3

Write the missing numbers in the blanks:

Viết số thích hợp vào ô trống:

a) 

310311         315         319

b) 

400399         395            

 

 

 


a) 

310311312313314315316317318319

b)

400399398397396395394393392391

Câu 3: Trang 3 toán tiếng anh 3

Điền dấu " >,<, = "

303.....330

30+100.....131

615....516

410-10.....400+1

199.....200

234.....200+40+3


303 < 330

30+100 < 131

615 > 516

410-10 < 400+1

199 < 200

234 < 200+40+3

Câu 4: Trang 3 toán tiếng anh 3

Find the greatest number and the least number among the fllowing:

Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:

375; 421; 573; 241; 753; 142


- The greatest number ( Số lớn nhất): 753

- The least number ( Số bé nhất): 142

Câu 5: Trang 3 toán tiếng anh 3

Write these number

Viết các số

537; 162; 830; 241; 519; 425

a) in order ( from the least to the greatest) 

Theo thứ tự từ bé đến lớn

b) in order ( from the greatest to the least)

Theo thứ tự từ lớn đến bé


a)  From the least to the greatest:

     Theo thứ tự từ bé đến lớn:

     162; 241; 425; 519; 537; 830

b) From the greatest to the least:

    Theo thứ tự từ lớn đến bé:

    830; 537; 519; 425; 241; 162